VIETNAMESE
vụng
không khéo, vụng về
ENGLISH
Clumsy
/ˈklʌm.zi/
Inept
Vụng là thiếu kỹ năng hoặc không khéo léo trong việc làm gì đó.
Ví dụ
1.
Sự vụng về của anh ấy trong xử lý tình huống làm mọi thứ tệ hơn.
His clumsy handling of the situation made it worse.
2.
Cô ấy rất vụng trong việc khiêu vũ.
She is clumsy when it comes to dancing.
Ghi chú
Vụng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ vụng nhé!
Nghĩa 1: Làm điều gì đó một cách lén lút, không muốn ai biết.
Tiếng Anh: secretly
Ví dụ:
They secretly dated without their families knowing.
Hai người yêu vụng mà không ai hay biết.
Nghĩa 2: Hành vi không cẩn thận trong lời nói hay cư xử.
Tiếng Anh: tactless
Ví dụ:
Her tactless comment made the situation worse.
Lời nói vụng của cô ấy làm tình huống thêm căng thẳng.
Nghĩa 3: Vùng nước nhỏ ven bờ như một vịnh nhỏ.
Tiếng Anh: inlet
Ví dụ:
The boat anchored in a quiet inlet for the night.
Thuyền neo ở một vụng yên tĩnh qua đêm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết