VIETNAMESE

vùng ngoài

khu vực ngoài

word

ENGLISH

outer area

  
NOUN

/ˈaʊ.tər ˈeə.ri.ə/

periphery

“Vùng ngoài” là khu vực nằm xa trung tâm hoặc bên ngoài ranh giới chính.

Ví dụ

1.

Vùng ngoài của thành phố kém phát triển hơn.

The outer area of the city is less developed.

2.

Nhiều người đi làm từ vùng ngoài vào trung tâm thành phố.

Many people commute from the outer area to the city center.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outer Area nhé! check Outskirts – Vùng ngoại ô Phân biệt: Outskirts chỉ khu vực rìa của thành phố hoặc thị trấn. Ví dụ: They live on the outskirts of the city. (Họ sống ở vùng ngoại ô của thành phố.) check Periphery – Vùng ngoại vi Phân biệt: Periphery ám chỉ phần rìa ngoài của một khu vực hoặc cấu trúc. Ví dụ: The new factory is built on the periphery of town. (Nhà máy mới được xây ở vùng ngoại vi của thị trấn.) check Fringe – Vùng ven Phân biệt: Fringe mô tả khu vực sát rìa, nhưng vẫn có sự liên kết với trung tâm. Ví dụ: Small shops line the fringe of the downtown area. (Những cửa hàng nhỏ xếp dọc theo vùng ven trung tâm thành phố.)