VIETNAMESE
vùng ngoại ô
vùng ven
ENGLISH
suburb
/ˈsʌb.ɜːb/
outskirts
“Vùng ngoại ô” là khu vực xung quanh hoặc bên ngoài trung tâm thành phố.
Ví dụ
1.
Họ đã mua một căn nhà ở vùng ngoại ô.
They bought a house in the suburb.
2.
Vùng ngoại ô nổi tiếng với môi trường yên tĩnh và xanh mát.
The suburb is known for its quiet and green environment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suburb nhé!
Outskirts – Ngoại ô
Phân biệt:
Outskirts mô tả khu vực nằm ở ngoài trung tâm thành phố, thường là nơi có dân cư thưa thớt hơn.
Ví dụ:
They live on the outskirts of the city in a quiet neighborhood.
(Họ sống ở ngoại ô thành phố trong một khu phố yên tĩnh.)
Residential Area – Khu dân cư
Phân biệt:
Residential Area chỉ khu vực trong thành phố hoặc ngoại ô dành cho người sinh sống.
Ví dụ:
The residential area is perfect for families with schools and parks nearby.
(Khu dân cư này rất thích hợp cho các gia đình vì có trường học và công viên gần đó.)
Suburban District – Quận ngoại ô
Phân biệt:
Suburban District mô tả khu vực phía ngoài thành phố, thường là nơi ở của người dân có thu nhập trung bình.
Ví dụ:
The suburban district is becoming more developed with new shopping centers.
(Khu vực ngoại ô đang ngày càng phát triển với các trung tâm mua sắm mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết