VIETNAMESE

vũng lầy

đầm lầy, bãi lầy

word

ENGLISH

swamp

  
NOUN

/swɒmp/

marsh

“Vũng lầy” là vùng đất ẩm ướt, thường bị lún và khó di chuyển.

Ví dụ

1.

Chiếc xe bị mắc kẹt trong vũng lầy.

The vehicle was stuck in the swamp.

2.

Đầm lầy là nơi sinh sống của nhiều loài độc đáo.

Swamps are habitats for many unique species.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swamp nhé! check Marsh – Đầm lầy Phân biệt: Marsh mô tả khu vực đất ngập nước, thường có cây cỏ và thực vật đặc trưng của đầm lầy. Ví dụ: The marsh is home to many species of birds and amphibians. (Đầm lầy là nơi sinh sống của nhiều loài chim và động vật lưỡng cư.) check Wetland – Đất ngập nước Phân biệt: Wetland chỉ khu vực có sự tích tụ nước, thường có sinh vật sống trong môi trường ẩm ướt. Ví dụ: The wetland plays a vital role in the local ecosystem. (Đất ngập nước đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái địa phương.) check Bog – Đầm bog Phân biệt: Bog là khu vực đất ngập nước có tính axit và nhiều mùn. Ví dụ: The bog is rich in organic material and supports unique plant species. (Đầm bog giàu mùn và hỗ trợ các loài thực vật đặc biệt.)