VIETNAMESE

lãnh thổ

vùng lãnh thổ

word

ENGLISH

territory

  
NOUN

/ˈtɛrɪtəri/

domain

Lãnh thổ là khu vực thuộc quyền sở hữu hoặc kiểm soát của một quốc gia.

Ví dụ

1.

Lãnh thổ bị sáp nhập bởi một quốc gia láng giềng.

The territory was annexed by a neighboring country.

2.

Lãnh thổ bao gồm các hệ sinh thái đa dạng.

The territory includes diverse ecosystems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của territory nhé! Jurisdiction - Thẩm quyền lãnh thổ Phân biệt: Jurisdiction chỉ quyền hạn pháp lý đối với một khu vực, khác với territory có thể đơn thuần chỉ một vùng đất. Ví dụ: The case falls under the jurisdiction of the local government. (Vụ án thuộc thẩm quyền lãnh thổ của chính quyền địa phương.) Region - Vùng Phân biệt: Region chỉ một khu vực địa lý rộng lớn, có thể không có giới hạn hành chính rõ ràng như territory. Ví dụ: The mountainous region is difficult to access. (Vùng núi rất khó tiếp cận.)