VIETNAMESE

vùng đất

khu vực đất

word

ENGLISH

Land area

  
NOUN

/lænd ˈeəriə/

terrain, land zone

“Vùng đất” là một khu vực cụ thể trên mặt đất, thường được phân định rõ ràng.

Ví dụ

1.

Vùng đất này được dành cho nông nghiệp.

The land area is designated for agriculture.

2.

Vùng đất này dễ bị ngập lụt.

This land area is prone to floods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của land area nhé! check Territory - Lãnh thổ Phân biệt: Territory là khu vực đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc quản lý của một thực thể (như quốc gia, tổ chức), trong khi land area chỉ đơn thuần là một vùng đất cụ thể mà không nhất thiết mang ý nghĩa quyền kiểm soát. Ví dụ: The country expanded its territory after the war. (Đất nước đã mở rộng lãnh thổ sau chiến tranh.) check Region - Vùng, khu vực Phân biệt: Region là một khu vực rộng lớn hơn land area, thường được xác định bởi đặc điểm địa lý, văn hóa hoặc khí hậu, thay vì chỉ là một vùng đất cụ thể. Ví dụ: This region is known for its beautiful mountains. (Khu vực này nổi tiếng với những ngọn núi đẹp.) check Zone - Vùng, khu vực phân định Phân biệt: Zone là một khu vực được phân định rõ ràng dựa trên mục đích hoặc đặc tính cụ thể, nhỏ hơn và chi tiết hơn so với land area vốn mang tính tổng quát. Ví dụ: The city has a no-parking zone near the school. (Thành phố có một khu vực cấm đỗ xe gần trường học.) check Plot - Mảnh đất Phân biệt: Plot là một mảnh đất nhỏ hơn land area, thường được dùng để chỉ đất phục vụ cho xây dựng hoặc trồng trọt cụ thể. Ví dụ: They bought a small plot to build their house. (Họ đã mua một mảnh đất nhỏ để xây nhà.)