VIETNAMESE
vùng đất thấp
vùng trũng
ENGLISH
Lowland
/ləʊlənd/
Plains
"Vùng đất thấp" là khu vực có độ cao thấp hơn so với mực nước biển.
Ví dụ
1.
Nông nghiệp phát triển mạnh ở các vùng đất thấp.
Agriculture thrives in the lowland areas.
2.
Vùng đất thấp dễ bị ngập lụt.
The lowland is prone to flooding.
Ghi chú
Từ Lowland là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và địa mạo học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Plain - Đồng bằng
Ví dụ: The lowland region often forms a vast plain ideal for farming.
(Vùng đất thấp thường tạo thành một đồng bằng rộng lớn lý tưởng để canh tác.)
Valley - Thung lũng
Ví dụ: A lowland between mountains is typically called a valley.
(Vùng đất thấp giữa các ngọn núi thường được gọi là thung lũng.)
Elevation - Độ cao
Ví dụ: The lowland has a lower elevation compared to surrounding highlands.
(Vùng đất thấp có độ cao thấp hơn so với các vùng cao nguyên xung quanh.)
Floodplain - Đồng bằng ngập lũ
Ví dụ: This lowland serves as a floodplain during heavy rains.
(Vùng đất thấp này đóng vai trò là đồng bằng ngập lũ trong mùa mưa lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết