VIETNAMESE

vùng đất ướt

vùng ngập nước

word

ENGLISH

Wetland

  
NOUN

/wɛtlænd/

Marsh, swamp

"Vùng đất ướt" là khu vực có độ ẩm cao, thường xuyên ngập nước hoặc lầy lội.

Ví dụ

1.

Vùng đất ướt là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.

Wetlands are home to diverse wildlife.

2.

Bảo vệ vùng đất ướt là rất quan trọng cho hệ sinh thái.

Protecting wetlands is crucial for the ecosystem.

Ghi chú

Từ Wetland là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bog - Đầm lầy than bùn Ví dụ: A wetland with acidic soil is often classified as a bog. (Vùng đất ngập nước có đất chua thường được phân loại là đầm lầy than bùn.) check Flood - Lũ lụt Ví dụ: The wetland expands during a flood caused by heavy rainfall. (Vùng đất ngập nước mở rộng trong đợt lũ lụt do mưa lớn gây ra.) check Waterlogged - Ngập úng Ví dụ: The wetland remains waterlogged throughout the rainy season. (Vùng đất ngập nước vẫn bị ngập úng suốt mùa mưa.) check Habitat - Môi trường sống Ví dụ: A wetland provides a unique habitat for waterfowl and amphibians. (Vùng đất ngập nước cung cấp một môi trường sống độc đáo cho chim nước và lưỡng cư.)