VIETNAMESE

vùng đất hứa

nơi hứa hẹn

word

ENGLISH

Promised land

  
NOUN

/ˈprɒmɪst lænd/

land of opportunity

“Vùng đất hứa” là nơi mang đến hy vọng và cơ hội tốt hơn.

Ví dụ

1.

Người nhập cư mơ ước đến được vùng đất hứa.

Immigrants dream of reaching the promised land.

2.

Nhiều người coi thành phố như một vùng đất hứa.

Many see the city as a promised land.

Ghi chú

Từ Vùng đất hứa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Vùng đất hứa nhé! check Nghĩa 1: Một nơi lý tưởng để phát triển, hiện thực hóa ước mơ Tiếng Anh: Land of opportunity Ví dụ: Silicon Valley is considered a land of opportunity for tech entrepreneurs. (Thung lũng Silicon được xem là vùng đất hứa cho những doanh nhân công nghệ.) check Nghĩa 2: Một nơi tốt đẹp trong tôn giáo hoặc tín ngưỡng Tiếng Anh: Holy land Ví dụ: Many believers dream of visiting the Holy Land at least once in their lifetime. (Nhiều tín đồ mơ ước được đặt chân đến vùng đất hứa ít nhất một lần trong đời.) check Nghĩa 3: Một nơi được kỳ vọng mang lại thành công hoặc sự đổi đời Tiếng Anh: Dreamland Ví dụ: For young athletes, playing in the Premier League is like reaching dreamland. (Đối với các cầu thủ trẻ, thi đấu ở Ngoại hạng Anh giống như chạm đến vùng đất hứa.)