VIETNAMESE

vùng đất mới

khu đất mới

word

ENGLISH

New territory

  
NOUN

/njuː ˈtɛrɪtəri/

uncharted land

“Vùng đất mới” là khu vực chưa được khám phá hoặc vừa được khám phá.

Ví dụ

1.

Các nhà thám hiểm đã mạo hiểm vào vùng đất mới.

Explorers ventured into new territory.

2.

Những người định cư đã phát triển vùng đất mới.

Settlers developed the new territory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của new territory nhé! check Uncharted land - Đất chưa được thăm dò Phân biệt: Uncharted land là vùng đất chưa được khảo sát hoặc lập bản đồ, khác với new territory có thể chỉ vùng đất mới được khám phá. Ví dụ: Explorers set foot on uncharted land for the first time. (Những nhà thám hiểm lần đầu tiên đặt chân lên vùng đất chưa được thăm dò.) check Undiscovered region - Khu vực chưa được khám phá Phân biệt: Undiscovered region chỉ một khu vực chưa từng được biết đến hoặc nghiên cứu, khác với new territory có thể là nơi mới được phát hiện. Ví dụ: Scientists are searching for species in an undiscovered region of the jungle. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm loài mới trong khu vực chưa được khám phá của rừng rậm.) check Frontier - Biên giới mới Phân biệt: Frontier có nghĩa là vùng đất mới, đặc biệt là vùng mở rộng của một quốc gia hoặc khu định cư, khác với new territory mang nghĩa rộng hơn về khu vực mới. Ví dụ: Pioneers moved westward to settle on the frontier. (Những người tiên phong di chuyển về phía tây để định cư trên vùng biên giới mới.) check Expanse - Khu vực rộng mở Phân biệt: Expanse nhấn mạnh vào sự rộng lớn của một khu vực chưa được khai thác, khác với new territory có thể chỉ bất kỳ khu vực mới nào. Ví dụ: They gazed at the vast expanse of uncharted land. (Họ nhìn chằm chằm vào khu vực rộng lớn của vùng đất chưa được thăm dò.)