VIETNAMESE

vùng đất rộng

khu đất lớn

word

ENGLISH

Vast land

  
NOUN

/væst lænd/

expansive area

“Vùng đất rộng” là một khu vực đất có diện tích lớn.

Ví dụ

1.

Nông dân làm việc trên vùng đất rộng mỗi ngày.

Farmers work on the vast land daily.

2.

Vùng đất rộng thích hợp cho canh tác.

The vast land is suitable for cultivation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của vast land nhé! check Extensive area - Khu vực rộng lớn Phân biệt: Extensive area chỉ một vùng đất rộng có quy mô lớn, tương tự nhưng mang sắc thái miêu tả chính xác hơn so với vast land. Ví dụ: The park covers an extensive area with diverse landscapes. (Công viên bao phủ một khu vực rộng lớn với các cảnh quan đa dạng.) check Sprawling land - Vùng đất trải dài Phân biệt: Sprawling land nhấn mạnh vào sự mở rộng hoặc trải dài của vùng đất, trong khi vast land chỉ sự rộng lớn tổng thể. Ví dụ: The sprawling land was ideal for agriculture. (Vùng đất trải dài rất lý tưởng cho nông nghiệp.) check Expansive terrain - Địa hình rộng lớn Phân biệt: Expansive terrain chỉ khu vực đất rộng có đặc điểm địa hình phức tạp, khác với vast land có thể chỉ diện tích đất chung chung. Ví dụ: The desert is an expansive terrain with little vegetation. (Sa mạc là một địa hình rộng lớn với rất ít thảm thực vật.) check Boundless land - Vùng đất bao la Phân biệt: Boundless land mang ý nghĩa rộng lớn không có giới hạn rõ ràng, khác với vast land có thể có ranh giới xác định. Ví dụ: They wandered across the boundless land without a clear destination. (Họ lang thang qua vùng đất bao la mà không có đích đến rõ ràng.)