VIETNAMESE

lời hứa ngàn vàng

Lời cam kết vững chắc

word

ENGLISH

Golden promise

  
NOUN

/ˈɡoʊldən ˈprɒmɪs/

Solemn vow, Ironclad promise

Lời hứa ngàn vàng là lời hứa có giá trị lớn, rất đáng tin cậy và không thể phá vỡ.

Ví dụ

1.

Lời hứa ngàn vàng của anh ấy khiến đồng nghiệp tin tưởng anh.

His golden promise earned him the trust of his colleagues.

2.

Lời hứa ngàn vàng thể hiện sự chính trực của một người.

A golden promise reflects one’s integrity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Golden promise nhé! check Vow – Lời thề Phân biệt: Vow thường ám chỉ một lời cam kết mạnh mẽ, có tính chất nghiêm túc, thường là về một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Golden promise thường mang nghĩa về một lời hứa quan trọng và có giá trị. Ví dụ: They took a vow to support each other forever. (Họ đã thề sẽ hỗ trợ nhau mãi mãi.) check Commitment – Cam kết Phân biệt: Commitment là sự cam kết hoặc lời hứa về việc làm một điều gì đó. Golden promise có thể đặc biệt hơn, mang tính chất quan trọng hoặc mang lại kết quả tốt đẹp. Ví dụ: She made a commitment to finish the project by the deadline. (Cô ấy cam kết hoàn thành dự án trước hạn.) check Oath – Lời tuyên thệ Phân biệt: Oath là một lời tuyên thệ trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống chính thức như trong công lý hay trong các nghi thức quan trọng. Golden promise có thể ít nghiêm trọng hơn nhưng vẫn mang tính chất quan trọng. Ví dụ: He swore an oath to serve his country. (Anh ấy đã tuyên thệ phục vụ tổ quốc.)