VIETNAMESE

Hùa theo

Đồng tình, làm theo

word

ENGLISH

Go along

  
VERB

/ɡoʊ əˈlɒŋ/

Agree, conform

Hùa theo là hành động làm theo hoặc đồng tình với ý kiến của người khác mà không suy nghĩ kỹ.

Ví dụ

1.

Cô ấy chỉ hùa theo kế hoạch mà không đặt câu hỏi.

She just went along with the plan without questioning it.

2.

Anh ấy quyết định hùa theo số đông.

He decided to go along with the majority.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Go along (dịch từ “hùa theo”) nhé! check Follow the crowd - Theo số đông Phân biệt: Follow the crowd là cụm phổ biến, mang sắc thái phê phán nhẹ – tương đương go along với hành vi hùa theo người khác. Ví dụ: He just followed the crowd without thinking. (Nó chỉ hùa theo mà không suy nghĩ.) check Tag along - Lẽo đẽo theo Phân biệt: Tag along là cách nói nhẹ nhàng hơn, đôi khi mang ý bị động hoặc theo không chính kiến. Ví dụ: She wasn’t invited but decided to tag along. (Cô ấy không được mời nhưng vẫn hùa theo.) check Go with the flow - Theo dòng chảy Phân biệt: Go with the flow là thành ngữ diễn tả việc không có chính kiến rõ ràng, dễ bị lôi kéo – gần nghĩa với hùa theo. Ví dụ: I just go with the flow at parties. (Tôi hay hùa theo không khí trong tiệc tùng.)