VIETNAMESE

đất hứa

vùng đất hứa, nơi hy vọng

word

ENGLISH

promised land

  
NOUN

/ˈprɒmɪst lænd/

land of hope, land of opportunities

Đất hứa là nơi được kỳ vọng mang lại cơ hội và hy vọng tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Nhiều người nhập cư xem nước Mỹ là đất hứa.

Many immigrants see America as the promised land.

2.

Cô ấy chuyển đến thành phố để tìm kiếm đất hứa của mình.

She moved to the city in search of her promised land.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của promised land (dịch từ “đất hứa”) nhé! check Land of opportunity - Miền đất cơ hội Phân biệt: Land of opportunity là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với promised land, thường dùng trong bối cảnh di cư, khởi nghiệp. Ví dụ: America is often seen as a land of opportunity. (Mỹ thường được coi là miền đất cơ hội.) check Dream destination - Điểm đến mơ ước Phân biệt: Dream destination mang sắc thái lãng mạn, đầy hy vọng, tương đương với promised land trong ý nghĩa cá nhân hóa. Ví dụ: For many, Paris is a dream destination. (Với nhiều người, Paris là một điểm đến mơ ước.) check Hopeful land - Vùng đất hy vọng Phân biệt: Hopeful land là cách nói gần gũi, đầy cảm xúc khi thay cho promised land trong bối cảnh vượt khó. Ví dụ: They left their homeland in search of a hopeful land. (Họ rời quê hương để tìm đến vùng đất hy vọng.)