VIETNAMESE

vững bước

tiến bước vững vàng, bền vững

word

ENGLISH

Steady progress

  
NOUN

/ˈstɛdi ˈprɒɡrɛs/

Surefooted advancement

“Vững bước” là tiến về phía trước một cách chắc chắn và kiên định.

Ví dụ

1.

Họ đang vững bước trong sự nghiệp của mình.

They are making steady progress in their career.

2.

Vững bước là điều cần thiết để đạt được thành công lâu dài.

Steady progress is essential for long-term success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của steady progress nhé! check Consistent advancement – Tiến bộ đều đặn Phân biệt: Consistent advancement là cụm từ trang trọng thay cho steady progress, thường dùng trong học thuật hoặc công việc. Ví dụ: The team made consistent advancement throughout the year. (Nhóm đã tiến bộ đều đặn suốt cả năm.) check Gradual improvement – Cải thiện dần dần Phân biệt: Gradual improvement nhấn mạnh sự thay đổi tích cực qua thời gian, gần nghĩa với steady progress. Ví dụ: We’ve seen gradual improvement in performance. (Chúng tôi nhận thấy sự cải thiện dần dần trong hiệu suất.) check Continuous development – Phát triển liên tục Phân biệt: Continuous development nhấn mạnh tính không ngừng, đồng nghĩa khái niệm với steady progress. Ví dụ: Education is a process of continuous development. (Giáo dục là một quá trình phát triển liên tục.) check Step-by-step growth – Tăng trưởng từng bước Phân biệt: Step-by-step growth là cụm từ hình ảnh hơn steady progress, thường dùng trong mô tả dài hạn. Ví dụ: We’re aiming for step-by-step growth over five years. (Chúng tôi hướng đến sự tăng trưởng từng bước trong 5 năm tới.)