VIETNAMESE

buộc

buộc, thắt nút, quấn

ENGLISH

bind

  
NOUN

/baɪnd/

tie, knot, wrap

Buộc là thắt lại cho chặt, thường là hành động với những sợi dây.

Ví dụ

1.

Họ buộc các gói hàng bằng ruy băng có màu sắc rực rỡ.

They bind the packages with brightly coloured ribbon.

2.

Chúng ta có thể buộc các đầu dây lại với nhau bằng chỉ.

We can tie the ends together with thread.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số nghĩa khác nhau của động từ bind trong tiếng Anh nha!

- buộc: They bound the packages with brightly coloured ribbon. (Họ buộc các gói hàng bằng ruy băng có màu sắc rực rỡ.)

- trói: They bound his hands together. (Họ trói tay hắn lại)

- gắn kết: She thought that having his child would bind him to her forever. (Cô ấy cứ ngỡ rằng có con với anh ta là cách để gắn kết anh với cô ấy cả đời.)

- ràng buộc: The agreement binds her to repay the debt within six months. (Thỏa thuận ràng buộc cô phải trả nợ trong vòng sáu tháng.)