VIETNAMESE
vui quá
rất vui, cực kỳ hân hoan
ENGLISH
Overjoyed
/ˌəʊvəˈdʒɔɪd/
Elated, thrilled
“Vui quá” là biểu hiện cảm xúc cực kỳ hạnh phúc và phấn khích.
Ví dụ
1.
Cô ấy vui quá khi gặp lại người bạn lâu ngày.
She was overjoyed to see her long-lost friend.
2.
Anh ấy vui quá khi thắng cuộc thi.
He was overjoyed at winning the competition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overjoyed nhé!
Ecstatic – Cực kỳ vui sướng
Phân biệt:
Ecstatic mang ý nghĩa cảm xúc vỡ oà, rất gần với overjoyed trong bối cảnh phấn khích cao độ.
Ví dụ:
She was ecstatic when she got the news.
(Cô ấy cực kỳ vui sướng khi nhận được tin.)
Elated – Hân hoan
Phân biệt:
Elated thể hiện niềm vui rạng rỡ, thường dùng trong các tin tức tốt lành bất ngờ, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với overjoyed.
Ví dụ:
He felt elated after the interview.
(Anh ấy cảm thấy hân hoan sau buổi phỏng vấn.)
Thrilled – Phấn khích
Phân biệt:
Thrilled là từ phổ biến thay thế cho overjoyed khi muốn diễn tả sự hào hứng tột độ.
Ví dụ:
We were thrilled to hear the results.
(Chúng tôi rất phấn khích khi nghe kết quả.)
Delighted – Vui mừng
Phân biệt:
Delighted thường dùng trong cả văn viết và nói để thay overjoyed với sắc thái nhẹ nhàng, trang trọng.
Ví dụ:
I'm delighted to meet you.
(Tôi rất vui được gặp bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết