VIETNAMESE

vui cửa vui nhà

niềm vui gia đình, hòa thuận

word

ENGLISH

Domestic happiness

  
NOUN

/dəʊˈmestɪk ˈhæpɪnəs/

Family joy, home bliss

“Vui cửa vui nhà” là trạng thái hạnh phúc, hòa thuận trong gia đình.

Ví dụ

1.

Niềm vui cửa vui nhà của cặp đôi thật rõ ràng.

The couple’s domestic happiness is evident.

2.

Họ tận hưởng một cuộc sống đầy vui cửa vui nhà.

They enjoy a life full of domestic happiness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của domestic happiness (vui cửa vui nhà) nhé! check Family joy – Niềm vui gia đình Phân biệt: Family joy là cách diễn đạt đồng nghĩa với domestic happiness, thường dùng để miêu tả sự ấm áp, vui vẻ trong tổ ấm. Ví dụ: They lived in modest comfort and family joy. (Họ sống trong sự thoải mái và niềm vui gia đình giản dị.) check Home bliss – Hạnh phúc tại gia Phân biệt: Home bliss mang sắc thái nhẹ nhàng, thơ mộng và đồng nghĩa với domestic happiness. Ví dụ: After retirement, he found peace in home bliss. (Sau khi nghỉ hưu, ông tìm được hạnh phúc nơi mái ấm gia đình.) check Household harmony – Hòa thuận trong gia đình Phân biệt: Household harmony là từ đồng nghĩa nhấn mạnh khía cạnh gắn kết và hòa thuận trong gia đình – tương đương với domestic happiness. Ví dụ: Household harmony is key to a peaceful life. (Sự hòa thuận trong gia đình là chìa khóa cho một cuộc sống yên bình.) check Happy home life – Cuộc sống gia đình hạnh phúc Phân biệt: Happy home life là cách nói rõ nghĩa, gần gũi với domestic happiness trong văn nói thường ngày. Ví dụ: They’ve built a happy home life together. (Họ đã cùng nhau xây dựng một cuộc sống gia đình hạnh phúc.)