VIETNAMESE
chôn vùi
giấu, chôn vùi
ENGLISH
Bury
/ˈbɛri/
Bury
“Chôn vùi” là hành động chôn, giấu hoặc che giấu một cái gì đó sâu dưới mặt đất hoặc trong sự quên lãng.
Ví dụ
1.
Những bí mật đã mất bị chôn vùi trong lịch sử.
The lost secrets were buried in history.
2.
The lost secrets were buried in history.
Những bí mật đã mất bị chôn vùi trong lịch sử.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bury khi nói hoặc viết nhé!
Bury emotions – chôn giấu cảm xúc
Ví dụ:
He tends to bury his emotions instead of expressing them.
(Anh ấy có xu hướng chôn giấu cảm xúc thay vì thể hiện chúng)
Bury the past – chôn vùi quá khứ
Ví dụ:
It’s time to bury the past and move forward.
(Đã đến lúc chôn vùi quá khứ và bước tiếp)
Bury the hatchet – giảng hòa
Ví dụ:
After years of rivalry, they finally buried the hatchet.
(Sau nhiều năm đối đầu, họ cuối cùng cũng giảng hòa)
Bury a secret – chôn giấu bí mật
Ví dụ:
She had to bury the secret deep inside.
(Cô ấy phải chôn giấu bí mật thật sâu trong lòng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết