VIETNAMESE

vui lên

phấn khởi, lạc quan

word

ENGLISH

Cheer up

  
VERB

/tʃɪə(r) ʌp/

Brighten up, uplift

“Vui lên” là trạng thái khuyến khích ai đó trở nên tích cực hơn, vui vẻ hơn.

Ví dụ

1.

Vui lên nào! Mọi thứ sẽ ổn thôi.

Cheer up! Everything will be okay.

2.

Bạn bè cô ấy đã cố gắng làm cô ấy vui lên.

Her friends tried to cheer her up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cheer up nhé! check Lighten up - Vui lên nào Phân biệt: Lighten up là cách nói thân mật và vui nhộn tương đương với cheer up trong khích lệ tinh thần. Ví dụ: Lighten up, it’s just a game! (Vui lên nào, chỉ là một trò chơi thôi mà!) check Perk up - Tươi tỉnh lên Phân biệt: Perk up thường dùng khi ai đó mệt mỏi hay buồn, đồng nghĩa nhẹ nhàng với cheer up. Ví dụ: You need to perk up before the party. (Bạn cần tươi tỉnh lên trước bữa tiệc.) check Look on the bright side - Nhìn vào mặt tích cực Phân biệt: Look on the bright side là cách khích lệ tinh thần tích cực, đồng nghĩa cảm xúc với cheer up. Ví dụ: Look on the bright side, at least we tried! (Nhìn vào mặt tích cực đi, ít nhất ta đã cố gắng!) check Stay positive - Giữ tinh thần tích cực Phân biệt: Stay positive là cách nói cổ vũ thường gặp, đồng nghĩa ý nghĩa với cheer up trong các tình huống khó khăn. Ví dụ: Stay positive—things will get better. (Giữ tinh thần tích cực nhé—mọi thứ sẽ tốt hơn thôi.)