VIETNAMESE
hãy vui lên
lạc quan, vui vẻ
ENGLISH
Cheer up
/ʧɪr ʌp/
Lighten up, Stay positive
“Hãy vui lên” là lời khuyến khích người khác giữ thái độ lạc quan và vui vẻ.
Ví dụ
1.
Hãy vui lên, mọi thứ sẽ sớm tốt đẹp hơn.
Cheer up, things will get better soon.
2.
Hãy vui lên, cuộc sống đầy những bất ngờ.
Cheer up, life is full of surprises.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cheer up nhé!
Lift your spirits - Nâng tinh thần
Phân biệt:
Lift your spirits là cách nói nhẹ nhàng, khuyến khích ai đó vui lên – đồng nghĩa với cheer up.
Ví dụ:
That song always lifts my spirits.
(Bài hát đó luôn khiến tôi vui lên.)
Brighten up - Tươi tỉnh lên
Phân biệt:
Brighten up mô tả sự thay đổi cảm xúc từ buồn sang vui – tương đương với cheer up trong ngữ cảnh thân mật.
Ví dụ:
You need to brighten up a bit after that long day.
(Bạn cần tươi tỉnh lên sau một ngày dài.)
Perk up - Phấn chấn lên
Phân biệt:
Perk up diễn đạt sự vui vẻ trở lại nhanh chóng – gần nghĩa với cheer up, thường dùng trong văn nói.
Ví dụ:
He perked up after seeing his friends.
(Anh ấy phấn chấn hẳn sau khi gặp bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết