VIETNAMESE

vôi vữa

vữa vôi

word

ENGLISH

lime mortar

  
NOUN

/laɪm ˈmɔːrtər/

lime plaster

Vôi vữa là hỗn hợp vôi và nước dùng để xây dựng hoặc trát tường.

Ví dụ

1.

Vôi vữa được trát đều lên gạch.

The lime mortar is applied evenly to the bricks.

2.

Vôi vữa nhanh chóng đông cứng dưới ánh nắng.

The lime mortar sets quickly under the sun.

Ghi chú

Từ Lime mortar là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng truyền thốngtrùng tu kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Binding material – Vật liệu kết dính Ví dụ: Lime mortar is a binding material made by mixing lime, sand, and water. (Vôi vữa là vật liệu kết dính tạo thành từ vôi, cát và nước.) check Heritage restoration – Trùng tu di tích Ví dụ: Lime mortar is preferred in heritage restoration for its breathability. (Vôi vữa được ưa dùng trong trùng tu di tích vì có khả năng “thở”.) check Flexibility – Độ đàn hồi Ví dụ: Lime mortar offers better flexibility than modern cement in traditional buildings. (Vôi vữa có độ đàn hồi tốt hơn xi măng hiện đại trong các công trình cổ.) check Carbonation – Quá trình cacbonat hóa Ví dụ: Lime mortar hardens through carbonation, absorbing CO₂ from the air. (Vôi vữa cứng lại thông qua quá trình cacbonat hóa, hấp thụ CO₂ từ không khí.)