VIETNAMESE
vừa với
hợp, phù hợp
ENGLISH
Suitable
/ˈsuːtəbl/
Appropriate, fitting
“Vừa với” là trạng thái phù hợp với kích thước, nhu cầu hoặc khả năng của một người hay vật.
Ví dụ
1.
Công việc này vừa với kỹ năng của cô ấy.
This job is suitable for her skills.
2.
Chiếc váy này vừa với dịp đặc biệt.
The dress is suitable for the occasion.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Suitable khi nói hoặc viết nhé!
be suitable for [someone/something/purpose] - Phù hợp/vừa với [ai đó/cái gì đó/mục đích]
Ví dụ:
This film is not suitable for young children.
(Bộ phim này không phù hợp với trẻ nhỏ.)
a suitable candidate/location/time - Một ứng viên/địa điểm/thời gian phù hợp
Ví dụ:
We need to find a suitable location for the company picnic.
(Chúng ta cần tìm một địa điểm phù hợp cho chuyến dã ngoại của công ty.)
find something suitable - Tìm thấy thứ gì đó phù hợp/vừa ý
Ví dụ:
Have you managed to find something suitable to wear for the wedding?
(Bạn đã tìm được thứ gì đó phù hợp để mặc cho đám cưới chưa?)
suitable + to + [verb] - Phù hợp để [làm gì]
Ví dụ:
Please ensure you wear clothing suitable to participate in outdoor activities.
(Vui lòng đảm bảo bạn mặc trang phục phù hợp để tham gia các hoạt động ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết