VIETNAMESE

vừa vừa

vừa phải, trung bình

word

ENGLISH

Moderately

  
ADV

/ˈmɒdərətli/

Reasonably, fairly

“Vừa vừa” là trạng thái vừa đủ, không quá nhiều hoặc quá ít.

Ví dụ

1.

Anh ấy ăn vừa vừa để duy trì sức khỏe.

He ate moderately to maintain his health.

2.

Cô ấy trả lời các câu hỏi một cách vừa vừa.

She answered the questions moderately well.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của moderately nhé! check Somewhat - Hơi hơi Phân biệt: Somewhat mang nghĩa “ở mức độ nào đó”, tương đương với moderately khi diễn tả mức độ vừa phải. Ví dụ: He was somewhat annoyed by the delay. (Anh ấy hơi bực vì sự chậm trễ.) check Reasonably - Một cách hợp lý Phân biệt: Reasonably thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá điều gì đó vừa phải, đồng nghĩa sắc thái với moderately. Ví dụ: The task was reasonably easy. (Nhiệm vụ này khá dễ ở mức hợp lý.) check To some extent - Ở mức độ nhất định Phân biệt: To some extent là cụm trang trọng hơn, đồng nghĩa với moderately trong văn viết học thuật. Ví dụ: I agree to some extent with your point. (Tôi đồng ý ở mức độ nào đó với quan điểm của bạn.) check In moderation - Một cách điều độ Phân biệt: In moderation dùng trong các ngữ cảnh về hành vi, chế độ ăn, v.v., tương đương với moderately về mức độ cân bằng. Ví dụ: Eat sweets in moderation. (Ăn đồ ngọt một cách điều độ.)