VIETNAMESE
vừa vặn
khít, chính xác
ENGLISH
Perfect fit
/ˈpɜːfɪkt fɪt/
Exact size, snug
“Vừa vặn” là trạng thái hoàn toàn phù hợp hoặc đúng kích cỡ.
Ví dụ
1.
Chiếc váy này vừa vặn với cô ấy.
This dress is a perfect fit for her.
2.
Đôi giày vừa vặn với chân anh ấy.
The shoes are a perfect fit for his feet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của perfect fit nhé!
Ideal match - Sự kết hợp lý tưởng
Phân biệt:
Ideal match là cụm từ đồng nghĩa trong nghĩa bóng của perfect fit, thường dùng cho người, nghề nghiệp, sở thích.
Ví dụ:
She’s an ideal match for this role.
(Cô ấy là người phù hợp lý tưởng cho vai trò này.)
Exact fit - Vừa đúng
Phân biệt:
Exact fit nhấn mạnh đến độ chính xác hoàn hảo, tương đương với perfect fit khi mô tả vật lý.
Ví dụ:
The lid is an exact fit for the jar.
(Cái nắp vừa khít với chiếc lọ.)
Spot-on - Chuẩn không cần chỉnh
Phân biệt:
Spot-on là từ thân mật hơn nhưng mang nghĩa hoàn hảo, đúng đắn, tương đương perfect fit trong văn nói.
Ví dụ:
Your suggestion was spot-on.
(Gợi ý của bạn chuẩn không cần chỉnh.)
Just right - Vừa vặn
Phân biệt:
Just right là cách diễn đạt gần gũi và tự nhiên thay cho perfect fit, dùng trong cả vật lý và trừu tượng.
Ví dụ:
This couch is just right for the space.
(Chiếc ghế này vừa vặn với không gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết