VIETNAMESE

vụ ly dị

Vụ ly hôn

word

ENGLISH

Divorce case

  
NOUN

/dɪˈvɔːrs keɪs/

Marital dissolution

“Vụ ly dị” là quá trình pháp lý để chấm dứt mối quan hệ hôn nhân giữa hai vợ chồng.

Ví dụ

1.

Vụ ly dị được giải quyết vào tháng trước.

The divorce case was finalized last month.

2.

Các vụ ly dị liên quan đến sắp xếp quyền nuôi con.

Divorce cases involve custody arrangements.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ case khi nói hoặc viết nhé! check File a case – nộp đơn Ví dụ: She filed a divorce case after ten years of marriage. (Cô ấy nộp đơn ly dị sau mười năm hôn nhân) check Handle a case – xử lý một vụ án Ví dụ: The lawyer handled the case with professionalism. (Luật sư đã xử lý vụ án một cách chuyên nghiệp) check Investigate a case – điều tra vụ án Ví dụ: Police are investigating the case thoroughly. (Cảnh sát đang điều tra kỹ lưỡng vụ án) check Lose a case – thua kiện Ví dụ: The company lost the case and had to pay damages. (Công ty đã thua kiện và phải bồi thường thiệt hại)