VIETNAMESE

thụ lý vụ án

tiếp nhận đơn kiện

word

ENGLISH

Case filing

  
NOUN

/keɪs ˈfaɪlɪŋ/

lawsuit handling

“Thụ lý vụ án” là quá trình tòa án tiếp nhận và xử lý một vụ kiện theo pháp luật.

Ví dụ

1.

Luật sư đã nộp đơn thụ lý vụ án vào hôm qua.

The lawyer submitted the case filing yesterday.

2.

Thụ lý vụ án khởi động quy trình tư pháp.

Case filing initiates judicial proceedings.

Ghi chú

Từ Case filing là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật tố tụngxét xử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Judicial filing – Nộp hồ sơ khởi kiện Ví dụ: Case filing is the process of judicial filing of a lawsuit for official review. (Thụ lý vụ án là quá trình nộp đơn kiện để được tòa án xem xét chính thức.) check Docket entry – Ghi nhận vào sổ thụ lý Ví dụ: Once a case filing is accepted, it is recorded as a docket entry in court records. (Khi vụ án được thụ lý, nó được ghi nhận vào sổ thụ lý của tòa án.) check Filing acceptance – Việc chấp nhận hồ sơ Ví dụ: The court’s confirmation of case filing is known as filing acceptance. (Việc tòa án xác nhận đã tiếp nhận vụ án gọi là chấp nhận thụ lý hồ sơ.)