VIETNAMESE

nghĩa vụ pháp lý

Trách nhiệm pháp lý

word

ENGLISH

Legal obligation

  
NOUN

/ˈliːɡəl ˌɒblɪˈɡeɪʃən/

Legal responsibility

“Nghĩa vụ pháp lý” là trách nhiệm mà cá nhân hoặc tổ chức phải thực hiện theo quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Các công ty phải thực hiện nghĩa vụ pháp lý theo luật lao động.

Companies must fulfill their legal obligations under labor laws.

2.

Nghĩa vụ pháp lý rất quan trọng đối với hoạt động kinh doanh.

Legal obligations are critical for business operations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ obligation khi nói hoặc viết nhé! check Fulfill an obligation – hoàn thành nghĩa vụ Ví dụ: He fulfilled his obligation to pay taxes on time. (Anh ấy đã hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế đúng hạn) check Be under an obligation – có nghĩa vụ Ví dụ: Employees are under an obligation to follow company policies. (Nhân viên có nghĩa vụ tuân theo chính sách công ty) check Avoid an obligation – tránh nghĩa vụ Ví dụ: Some companies try to avoid their obligation to pay compensation. (Một số công ty cố tránh nghĩa vụ bồi thường) check Legal obligation – nghĩa vụ pháp lý Ví dụ: Tenants have a legal obligation to pay rent on time. (Người thuê nhà có nghĩa vụ pháp lý phải trả tiền đúng hạn)