VIETNAMESE

hoàn vũ

toàn cầu, phổ quát

word

ENGLISH

Universal

  
ADJ

/ˌjuːnɪˈvɜːsəl/

Worldwide, Global

“Hoàn vũ” là chỉ toàn bộ thế giới hoặc mang tính chất toàn cầu.

Ví dụ

1.

Khái niệm bình đẳng nên mang tính hoàn vũ.

The concept of equality should be universal.

2.

Các giá trị hoàn vũ gắn kết mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.

Universal values unite people across different cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Universal (dịch từ “hoàn vũ”) nhé! check Global - Toàn cầu Phân biệt: Global là từ phổ biến, mô tả tính chất bao trùm toàn thế giới – đồng nghĩa gần với universal. Ví dụ: The idea gained global attention. (Ý tưởng này nhận được sự chú ý hoàn vũ.) check All-encompassing - Bao trùm tất cả Phân biệt: All-encompassing là từ diễn tả tính bao phủ rộng khắp, tương đương universal trong học thuật, triết học. Ví dụ: The law has an all-encompassing effect on society. (Luật này ảnh hưởng hoàn vũ đến toàn xã hội.) check Worldwide - Trên toàn thế giới Phân biệt: Worldwide là từ thông dụng, gần nghĩa trực tiếp với universal trong ngữ cảnh quy mô toàn cầu. Ví dụ: The product is now available worldwide. (Sản phẩm này hiện có mặt hoàn vũ trên toàn cầu.)