VIETNAMESE

vũ đoàn

Đoàn múa

word

ENGLISH

Dance troupe

  
NOUN

/dæns truːp/

Dance company, Dance crew

Vũ đoàn là nhóm nghệ sĩ thực hiện các tiết mục múa chuyên nghiệp.

Ví dụ

1.

Vũ đoàn biểu diễn đẹp mắt trên sân khấu.

The dance troupe performed beautifully on stage.

2.

Vũ đoàn được khen ngợi vì những động tác đồng bộ.

The troupe was praised for their synchronized movements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dance troupe nhé! check Dance company – Đoàn múa chuyên nghiệp Phân biệt: Dance company thường là tổ chức lớn và chuyên nghiệp hơn Dance troupe. Ví dụ: The dance company performed at the national theater. (Đoàn múa đã biểu diễn tại nhà hát quốc gia.) check Ballet company – Đoàn múa ba lê chuyên nghiệp Phân biệt: Ballet company chỉ tập trung vào múa ba lê, không bao gồm các loại hình múa khác như Dance troupe. Ví dụ: The ballet company is known for its graceful performances. (Đoàn múa ba lê nổi tiếng với các buổi biểu diễn duyên dáng.) check Ensemble – Nhóm biểu diễn nghệ thuật nói chung (bao gồm cả múa) Phân biệt: Ensemble không chỉ múa mà có thể bao gồm cả ca hát hoặc diễn xuất. Ví dụ: The ensemble performed a mix of dance and theater. (Nhóm biểu diễn kết hợp múa và diễn kịch.) check Dance crew – Nhóm múa, thường sử dụng trong phong cách múa đường phố Phân biệt: Dance crew mang tính hiện đại và thường không biểu diễn các loại hình múa cổ điển. Ví dụ: The dance crew amazed everyone with their hip-hop moves. (Nhóm múa đã khiến mọi người kinh ngạc với các động tác hip-hop.) check Performance group – Nhóm trình diễn, có thể bao gồm múa và các loại hình nghệ thuật khác Phân biệt: Performance group là thuật ngữ chung hơn so với Dance troupe. Ví dụ: The performance group showcased traditional dances from around the world. (Nhóm trình diễn đã giới thiệu các điệu múa truyền thống từ khắp nơi trên thế giới.)