VIETNAMESE
đoàn
ENGLISH
group
/ɡrup/
party
Đoàn là từ gọi chung cho một số đông người hay vật đi chung với nhau.
Ví dụ
1.
Đoàn khách du lịch đang tham quan thành phố.
The group of tourists is visiting the city.
2.
Đoàn học sinh đang đi tham quan thực tế.
The group of students is going on a field trip.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt group và party nha! - Group (nhóm): thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các người, vật được tập hợp lại với nhau dựa trên một số tiêu chí nhất định, chẳng hạn như sở thích, độ tuổi, giới tính, hoặc địa điểm. Một nhóm có thể được hình thành một cách tự phát hoặc có chủ ý, và không nhất thiết phải có mục tiêu chung. Ví dụ: A group of people are waiting for the bus. (Một nhóm người đang đợi xe buýt.) - Party (đảng): thường được sử dụng để chỉ một tổ chức chính trị có chung một hệ tư tưởng hoặc mục tiêu chung. Ví dụ: The Communist Party of Vietnam is the ruling party of Vietnam. (Đảng Cộng sản Việt Nam là đảng cầm quyền của Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết