VIETNAMESE
đoàn thể
ENGLISH
organization
/ˌɔrɡənəˈzeɪʃən/
union, corporation
Đoàn thể là một tổ chức hoặc một nhóm người được tập hợp lại với nhau để đạt được một mục tiêu chung, có thể bao gồm các tổ chức chính trị, xã hội, nghề nghiệp, cũng như các tổ chức xã hội - từ thiện.
Ví dụ
1.
Cuộc họp có đầy đủ các đoàn thể và chính quyền.
The meeting was full of organizations and authorities.
2.
Đoàn thanh niên là một đoàn thể lớn với hàng triệu thành viên.
The youth union is a large organization with millions of members.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt organization và corporation nha! - Organization (tổ chức): một khái niệm rộng hơn, có thể bao gồm bất kỳ nhóm người nào được tổ chức lại để đạt được một mục tiêu chung. Mục tiêu này có thể là phi lợi nhuận, chẳng hạn như một tổ chức từ thiện, hoặc có mục đích lợi nhuận, chẳng hạn như một doanh nghiệp. Ví dụ: The United Nations is an organization that was established to maintain peace and security in the world. (Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế được thành lập để duy trì hòa bình và an ninh thế giới.) - Corporation (tập đoàn): một loại hình tổ chức cụ thể, là một doanh nghiệp được đăng ký hợp pháp và có tư cách pháp nhân. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể ký kết hợp đồng, mua bán tài sản, và chịu trách nhiệm pháp lý. Ví dụ: Google is a multinational corporation. (Google là một tập đoàn đa quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết