VIETNAMESE

vũ đài

sàn diễn

word

ENGLISH

arena

  
NOUN

/steɪdʒ ɔːr əˈriː.nə/

platform

“Vũ đài” là nơi diễn ra các hoạt động biểu diễn nghệ thuật hoặc tranh tài.

Ví dụ

1.

Các ca sĩ biểu diễn trên vũ đài được chiếu sáng rực rỡ.

The singers performed on the brightly lit stage.

2.

Vũ đài tổ chức một sự kiện thể thao hấp dẫn tối qua.

The arena hosted a thrilling sports event last night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Arena nhé! check Stadium – Sân vận động Phân biệt: Stadium mô tả một địa điểm lớn dành cho các sự kiện thể thao hoặc giải trí, đặc biệt là các trận đấu thể thao. Ví dụ: The stadium was packed with fans cheering for their teams. (Sân vận động đông nghịt khán giả cổ vũ cho các đội của họ.) check Coliseum – Đấu trường cổ Phân biệt: Coliseum mô tả một đấu trường lớn, nổi tiếng, thường được dùng để chỉ đấu trường La Mã cổ đại hoặc một tòa nhà tương tự. Ví dụ: The coliseum hosted gladiator games and public spectacles. (Đấu trường tổ chức các trò chơi đấu sĩ và các buổi biểu diễn công cộng.) check Amphitheater – Đấu trường ngoài trời Phân biệt: Amphitheater mô tả một khu vực có sân khấu tròn hoặc bán nguyệt, nơi tổ chức các sự kiện, buổi biểu diễn hoặc trận đấu. Ví dụ: The amphitheater was used for theatrical performances and concerts. (Đấu trường được sử dụng cho các buổi biểu diễn sân khấu và hòa nhạc.)