VIETNAMESE
vụ
Sự kiện, sự việc
ENGLISH
Case
/keɪs/
Incident, matter
“Vụ” là một sự việc, sự kiện hoặc tình huống cụ thể liên quan đến pháp luật, kinh tế hoặc xã hội.
Ví dụ
1.
Tòa án đang xử lý một vụ án hình sự.
The court is handling a criminal case.
2.
Vụ việc này thu hút sự chú ý của truyền thông.
This case attracted media attention.
Ghi chú
Từ Case là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Case nhé!
Nghĩa 1: Hộp, bao đựng đồ vật để bảo vệ
Ví dụ:
She placed the violin gently into its case, and the velvet-lined case kept it safe during travel.
(Cô ấy đặt chiếc violin vào hộp một cách nhẹ nhàng, và lớp nhung trong hộp giúp bảo vệ nó khi di chuyển)
Nghĩa 2: Trường hợp hoặc hoàn cảnh cụ thể
Ví dụ:
In this case, we should postpone the meeting, since the weather is dangerous.
(Trong trường hợp này, chúng ta nên hoãn buổi họp lại vì thời tiết nguy hiểm)
Nghĩa 3: Cách (trong ngôn ngữ học – ngữ pháp)
Ví dụ:
In German, nouns change their form depending on the grammatical case, and each case has its own rules.
(Trong tiếng Đức, danh từ thay đổi hình thức tùy theo cách ngữ pháp, và mỗi cách có quy tắc riêng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết