VIETNAMESE

tiếng rít, tiếng gió

word

ENGLISH

Whoosh

  
NOUN

/wʊʃ/

Swish, rush

“Vù” là âm thanh hoặc hành động diễn tả tốc độ rất nhanh.

Ví dụ

1.

Chiếc xe lao qua với tiếng vù lớn.

The car sped past with a loud whoosh.

2.

Một con chim bay qua với tiếng vù nhẹ từ đôi cánh.

A bird flew by with a soft whoosh of wings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của whoosh nhé! check Swoosh - Vù vù Phân biệt: Swoosh là từ tượng thanh đồng nghĩa trực tiếp với whoosh, thường dùng trong mô tả gió hoặc vật thể chuyển động nhanh. Ví dụ: The arrow swooshed past his head. (Mũi tên vù qua đầu anh ấy.) check Whizz - Vút qua Phân biệt: Whizz dùng để mô tả tiếng gió hay vật thể chuyển động nhanh như đạn, rất gần nghĩa với whoosh. Ví dụ: A bullet whizzed by my ear. (Một viên đạn vút qua tai tôi.) check Zoom - Phóng qua Phân biệt: Zoom thường dùng để mô tả xe cộ hoặc chuyển động nhanh, đồng nghĩa văn nói với whoosh. Ví dụ: The car zoomed down the street. (Chiếc xe phóng vèo qua đường.) check Rush - Lao tới Phân biệt: Rush mang nghĩa chuyển động nhanh, đặc biệt là luồng gió hoặc người, gần với whoosh khi mô tả âm thanh mạnh. Ví dụ: The wind rushed through the trees. (Gió lao qua những tán cây.)