VIETNAMESE
vụ đào thoát
Vụ trốn thoát
ENGLISH
Escape
/ɪˈskeɪp/
Breakout, evasion
“Vụ đào thoát” là sự kiện khi một cá nhân hoặc nhóm người trốn thoát khỏi nơi giam giữ hoặc tình huống kiểm soát.
Ví dụ
1.
Vụ đào thoát của các tù nhân dẫn đến một cuộc truy bắt lớn.
The escape of prisoners led to a massive manhunt.
2.
Các vụ đào thoát thường làm lộ ra các lỗ hổng an ninh.
Escapes often highlight security lapses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Escape (Vụ đào thoát) nhé!
Breakout - Vượt ngục
Phân biệt:
Breakout thường ám chỉ một vụ đào thoát quy mô lớn từ nơi giam giữ như nhà tù, mang tính tập thể hoặc có kế hoạch.
Ví dụ:
The prisoners staged a breakout last night.
(Tù nhân đã tổ chức một vụ vượt ngục vào đêm qua.)
Flee - Bỏ trốn
Phân biệt:
Flee tập trung vào hành động trốn thoát nhanh chóng khỏi tình huống nguy hiểm, không nhất thiết từ nơi giam giữ.
Ví dụ:
The suspect tried to flee the country after the robbery.
(Nghi phạm cố gắng bỏ trốn khỏi đất nước sau vụ cướp.)
Getaway - Sự trốn thoát
Phân biệt:
Getaway nhấn mạnh vào việc trốn thoát thành công, thường sau một tội ác.
Ví dụ:
The robber made a clean getaway from the scene.
(Tên cướp đã trốn thoát khỏi hiện trường một cách trơn tru.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết