VIETNAMESE
vụ bắt cóc
Vụ bắt giữ trái phép
ENGLISH
Kidnapping
/ˈkɪdnæpɪŋ/
Abduction
“Vụ bắt cóc” là hành vi bắt giữ người trái phép, thường để tống tiền hoặc gây áp lực.
Ví dụ
1.
Vụ bắt cóc được giải quyết trong vòng một tuần.
The kidnapping case was solved within a week.
2.
Các vụ bắt cóc được cơ quan chức năng xử lý nghiêm trọng.
Kidnappings are taken seriously by authorities.
Ghi chú
Từ Kidnapping là một từ vựng thuộc lĩnh vực hình sự và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Abduction – Sự bắt cóc
Ví dụ:
The suspect was arrested for kidnapping or abduction of a minor.
(Nghi phạm bị bắt vì vụ bắt cóc trẻ em.)
Hostage taking – Bắt giữ con tin
Ví dụ:
Kidnapping can escalate into hostage taking in criminal cases.
(Vụ bắt cóc có thể leo thang thành tình huống bắt giữ con tin.)
Unlawful detainment – Giam giữ trái phép
Ví dụ:
The law treats unlawful detainment as a form of kidnapping in many jurisdictions.
(Pháp luật coi giam giữ trái phép là một dạng của bắt cóc ở nhiều quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết