VIETNAMESE

còng cọc

chim cốc

word

ENGLISH

great cormorant

  
NOUN

/ɡreɪt ˈkɔːmərənt/

black cormorant

Còng cọc là loài chim nước lớn có mỏ móc, chuyên bắt cá.

Ví dụ

1.

Còng cọc lặn sâu để bắt cá.

The great cormorant dives deep to catch fish.

2.

Còng cọc lặn sâu xuống nước, đuổi theo đàn cá.

The great cormorant dove deep underwater, pursuing a school of fish.

Ghi chú

Từ Great cormorant là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim nướcchim biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Large diving bird – Chim lặn lớn Ví dụ: The great cormorant is a large diving bird that hunts fish underwater. (Còng cọc là loài chim lặn lớn chuyên săn cá dưới nước.) check Black-feathered seabird – Chim biển lông đen Ví dụ: Great cormorants are black-feathered seabirds with a long neck and hooked beak. (Còng cọc là loài chim biển lông đen với cổ dài và mỏ móc.) check Wetland dweller – Loài sống ở vùng đất ngập nước Ví dụ: Great cormorants are wetland dwellers often seen drying their wings on rocks. (Còng cọc là loài sống ở vùng đất ngập nước, thường thấy đang phơi cánh trên đá.) check Fish-eating bird – Chim ăn cá Ví dụ: The great cormorant is a skilled fish-eating bird used in traditional fishing in parts of Asia. (Còng cọc là loài chim ăn cá giỏi, được sử dụng trong đánh cá truyền thống ở một số nơi tại châu Á.)