VIETNAMESE
phát triển như vũ bão
Tăng trưởng bùng nổ
ENGLISH
Grow explosively
/ɡroʊ ɪkˈsploʊsɪvli/
Boom, Flourish
Phát triển như vũ bão là sự phát triển mạnh mẽ và vượt bậc với tốc độ nhanh.
Ví dụ
1.
Thị trường đã phát triển như vũ bão năm nay.
The market has grown explosively this year.
2.
Ngành du lịch phát triển như vũ bão sau khi dỡ bỏ hạn chế.
Tourism grew explosively after the restrictions were lifted.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của grow explosively nhé!
Skyrocket – Tăng vọt
Phân biệt:
Skyrocket mang nghĩa tăng trưởng mạnh và nhanh chóng — tương đương trực tiếp với grow explosively.
Ví dụ:
Online sales skyrocketed during the holiday season.
(Doanh số trực tuyến tăng vọt vào dịp lễ.)
Surge – Bùng nổ
Phân biệt:
Surge thể hiện sự tăng đột biến trong thời gian ngắn — gần nghĩa với grow explosively.
Ví dụ:
There was a sudden surge in demand for electric vehicles.
(Có một đợt bùng nổ nhu cầu xe điện.)
Expand rapidly – Mở rộng nhanh chóng
Phân biệt:
Expand rapidly là cách diễn đạt rõ ràng, trang trọng hơn — gần nghĩa với grow explosively.
Ví dụ:
The company expanded rapidly in Southeast Asia.
(Công ty mở rộng nhanh chóng tại Đông Nam Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết