VIETNAMESE

bơm tuần hoàn

bơm lưu thông

word

ENGLISH

circulation pump

  
NOUN

/ˌsɜːkjʊˈleɪʃən pʌmp/

recirculating pump

"Bơm tuần hoàn" là thiết bị di chuyển chất lỏng qua một hệ thống tuần hoàn.

Ví dụ

1.

Bơm tuần hoàn duy trì lưu lượng nước trong hệ thống sưởi.

The circulation pump maintains water flow in heating systems.

2.

Bơm tuần hoàn tiết kiệm năng lượng.

Circulation pumps save energy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Circulation nhé! Circulate (Verb) - Lưu thông, tuần hoàn Ví dụ: The pump circulates water throughout the system. (Máy bơm lưu thông nước trong toàn hệ thống.) Circulation (Noun) - Sự lưu thông, sự tuần hoàn Ví dụ: Proper circulation prevents overheating. (Lưu thông đúng cách ngăn ngừa hiện tượng quá nhiệt.) Circulatory (Adjective) - Thuộc về lưu thông, tuần hoàn Ví dụ: The circulatory design ensures even water distribution. (Thiết kế tuần hoàn đảm bảo phân phối nước đều.)