VIETNAMESE
sự tuần hoàn
điện trở
ENGLISH
circulation
/ɪˈlɛktrɪkəl rɪˈzɪstəns/
resistivity
Kháng điện là khả năng chống lại dòng điện chạy qua của một vật liệu.
Ví dụ
1.
Kháng điện tăng khi nhiệt độ tăng.
Electrical resistance increases with temperature.
2.
Kháng điện của dây ảnh hưởng đến truyền năng lượng.
The wire's resistance affects energy transfer.
Ghi chú
Sự tuần hoàn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sự tuần hoàn nhé!
Nghĩa 1: Sự lặp lại theo chu kỳ.
Tiếng Anh: Circulation
Ví dụ: The circulation of blood is essential for life.
(Sự tuần hoàn máu rất quan trọng cho sự sống.)
Nghĩa 2: Dòng chảy tuần hoàn trong hệ thống.
Tiếng Anh: Cycle
Ví dụ: The water cycle is crucial to maintaining ecosystems.
(Chu kỳ tuần hoàn nước rất quan trọng để duy trì hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết