VIETNAMESE

nhà hát vòng tròn

nhà hát ngoài trời

word

ENGLISH

amphitheatre

  
NOUN

/ˈæm.fɪˌθɪə.tər/

arena

“Nhà hát Vòng Tròn” là nhà hát có thiết kế vòng tròn, thường dành cho các buổi biểu diễn trực tiếp.

Ví dụ

1.

Nhà hát vòng tròn chật kín khán giả háo hức.

The amphitheatre was filled with an excited audience.

2.

Họ đã biểu diễn một vở kịch tại nhà hát vòng tròn cổ đại.

They performed a play at the ancient amphitheatre.

Ghi chú

Từ Amphitheatre là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Outdoor Venue – Địa điểm ngoài trời Ví dụ: An amphitheatre is an open-air outdoor venue for performances. (Amphitheatre là một địa điểm ngoài trời cho các buổi biểu diễn.) check Stadium – Sân vận động Ví dụ: Large events, like sports games, are often held in an amphitheatre or stadium. (Các sự kiện lớn, như các trận đấu thể thao, thường được tổ chức tại amphitheatre hoặc sân vận động.) check Seating Arrangement – Sắp xếp chỗ ngồi Ví dụ: The amphitheatre has a unique seating arrangement that allows for clear visibility from all angles. (Amphitheatre có một cách sắp xếp chỗ ngồi độc đáo cho phép tầm nhìn rõ ràng từ mọi góc độ.)