VIETNAMESE

thi đấu vòng tròn

word

ENGLISH

round-robin tournament

  
NOUN

/raʊnd ˈrɑːbɪn ˈtʊrnəmənt/

Thi đấu vòng tròn là một hình thức thi đấu trong đó mỗi đội hoặc vận động viên sẽ lần lượt đối đầu với tất cả các đội hoặc vận động viên còn lại trong cùng một bảng đấu.

Ví dụ

1.

Giải thi đấu vòng tròn đảm bảo mỗi đội thi đấu với nhau.

The round-robin tournament ensures that every team plays against each other.

2.

Thi đấu vòng tròn thường được sử dụng để xác định đội tốt nhất về tổng thể.

A round-robin tournament is often used to determine the best overall team.

Ghi chú

Từ thi đấu vòng tròn là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Round-robin - Thi đấu vòng tròn Ví dụ: In a round-robin format, each team plays against every other team. (Trong thể thức thi đấu vòng tròn, mỗi đội sẽ thi đấu với tất cả các đội còn lại.) check Tournament - Giải đấu Ví dụ: The tournament follows a round-robin format before moving to knockout rounds. (Giải đấu theo thể thức thi đấu vòng tròn trước khi chuyển sang các vòng đấu loại trực tiếp.) check League - Giải đấu thể thao Ví dụ: The league is played in a round-robin style, with each team competing against all others. (Giải đấu này được chơi theo thể thức vòng tròn, với mỗi đội thi đấu với tất cả các đội khác.) check Points table - Bảng điểm Ví dụ: The points table ranks teams based on their performance in the round-robin matches. (Bảng điểm xếp hạng các đội dựa trên thành tích của họ trong các trận đấu vòng tròn.) check Competition - Cuộc thi Ví dụ: The competition format ensures all teams have an equal chance to advance. (Thể thức cuộc thi này đảm bảo tất cả các đội có cơ hội công bằng để tiến vào vòng trong.)