VIETNAMESE

Đậu phỏng vấn

Vượt qua phỏng vấn

word

ENGLISH

Pass the interview

  
VERB

/pæs ði ˈɪn.tər.vjuː/

Get hired

"Đậu phỏng vấn" là việc vượt qua vòng phỏng vấn và được chấp nhận vào vị trí ứng tuyển.

Ví dụ

1.

Anh ấy học chăm chỉ để đậu phỏng vấn cho công việc mơ ước.

He studied hard to pass the interview for his dream job.

2.

Đậu phỏng vấn thường đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Passing the interview often requires thorough preparation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pass the interview nhé! check Clear the interview - Hoàn thành phỏng vấn Phân biệt: Clear the interview tập trung vào việc hoàn thành và đạt yêu cầu trong buổi phỏng vấn. Ví dụ: She cleared the interview and was offered the job. (Cô ấy đã hoàn thành phỏng vấn và được đề nghị công việc.) check Get through the interview - Vượt qua phỏng vấn Phân biệt: Get through the interview nhấn mạnh quá trình vượt qua các thử thách trong phỏng vấn. Ví dụ: He got through the interview despite being nervous. (Anh ấy đã vượt qua phỏng vấn mặc dù lo lắng.) check Ace the interview - Thành công xuất sắc trong phỏng vấn Phân biệt: Ace the interview nhấn mạnh việc đạt kết quả xuất sắc trong buổi phỏng vấn. Ví dụ: She aced the interview with her confident and detailed answers. (Cô ấy đã thành công xuất sắc trong buổi phỏng vấn với các câu trả lời tự tin và chi tiết.)