VIETNAMESE
vòng loại bóng đá
ENGLISH
football qualifiers
/ˈfʊtbɔl ˈkwɑləˌfaɪərz/
football qualifying tournament
Vòng loại bóng đá là một giai đoạn trong các giải đấu bóng đá, nơi các đội tuyển thi đấu để giành suất tham dự một giải đấu lớn hơn, như World Cup, Euro, hay các giải đấu cấp châu lục và khu vực khác. Vòng loại thường diễn ra trước giai đoạn chung kết của giải đấu chính và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ
1.
Vòng loại bóng đá sẽ xác định đội nào tiến vào World Cup.
The football qualifiers will determine which teams advance to the World Cup.
2.
Họ đang tập luyện chăm chỉ cho vòng loại bóng đá sắp tới.
They are training hard for the upcoming football qualifiers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ qualifiers khi nói hoặc viết nhé!
World Cup qualifiers – Vòng loại World Cup
Ví dụ:
The national team is preparing for the World Cup qualifiers next year.
(Đội tuyển quốc gia đang chuẩn bị cho vòng loại World Cup vào năm sau.)
Continental qualifiers – Vòng loại châu lục
Ví dụ:
Teams compete in continental qualifiers to secure a spot in the international tournament.
(Các đội thi đấu trong vòng loại châu lục để giành vé tham dự giải đấu quốc tế.)
CAF qualifiers – Vòng loại CAF
Ví dụ:
The African teams are battling it out in the CAF qualifiers for a chance to play in the Cup of Nations.
(Các đội bóng châu Phi đang cạnh tranh trong vòng loại CAF để có cơ hội thi đấu tại Cúp các quốc gia.)
UEFA qualifiers – Vòng loại UEFA
Ví dụ:
The UEFA qualifiers determine which European teams will participate in the European Championship.
(Vòng loại UEFA xác định các đội bóng châu Âu sẽ tham dự Giải vô địch châu Âu.)
Playoff qualifiers – Vòng loại playoff
Ví dụ:
The top teams from each group advance to the playoff qualifiers for a chance at the championship.
(Các đội đứng đầu mỗi bảng tiến vào vòng loại playoff để có cơ hội giành chức vô địch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết