VIETNAMESE

Thắt eo

buộc eo, thắt bụng

word

ENGLISH

Cinch

  
VERB

/sɪntʃ/

Tighten, secure

Thắt eo là hành động dùng vật quấn quanh eo để tạo dáng hoặc cố định trang phục.

Ví dụ

1.

Cô ấy thắt eo chiếc váy bằng một chiếc thắt lưng.

She cinched her dress with a belt.

2.

Anh ấy thắt dây đai để vừa vặn hơn.

He cinched the strap for a better fit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cinch khi nói hoặc viết nhé! checkCinch the waist - Thắt eo Ví dụ: She used a belt to cinch her waist and complete the look. (Cô ấy dùng thắt lưng để thắt eo và hoàn thiện phong cách.) checkCinch the deal - Đảm bảo thỏa thuận Ví dụ: Offering a discount helped cinch the deal. (Việc cung cấp giảm giá đã giúp đảm bảo thỏa thuận.) checkMake something a cinch - Làm dễ dàng hơn Ví dụ: The instructions made assembling the furniture a cinch. (Hướng dẫn đã làm việc lắp ráp đồ nội thất trở nên dễ dàng hơn.)