VIETNAMESE
vốn từ vựng phong phú
vốn từ đa dạng, từ vựng rộng
ENGLISH
Rich vocabulary
/rɪtʃ vəʊˈkæbjələri/
Extensive vocabulary, word bank
“Vốn từ vựng phong phú” là khả năng sử dụng một số lượng lớn từ ngữ trong ngôn ngữ.
Ví dụ
1.
Vốn từ vựng phong phú giúp viết hiệu quả.
A rich vocabulary helps in writing effectively.
2.
Vốn từ vựng phong phú của cô ấy gây ấn tượng với mọi người.
Her rich vocabulary impressed everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rich vocabulary nhé!
Extensive vocabulary - Vốn từ rộng
Phân biệt:
Extensive vocabulary là từ đồng nghĩa học thuật và phổ biến nhất với rich vocabulary.
Ví dụ:
She impresses others with her extensive vocabulary.
(Cô ấy gây ấn tượng với vốn từ rộng của mình.)
Advanced vocabulary - Từ vựng nâng cao
Phân biệt:
Advanced vocabulary dùng để chỉ vốn từ mang tính học thuật hoặc cao cấp, gần nghĩa với rich vocabulary trong bối cảnh học tập.
Ví dụ:
IELTS candidates need advanced vocabulary to score high.
(Thí sinh IELTS cần từ vựng nâng cao để đạt điểm cao.)
Varied vocabulary - Từ vựng đa dạng
Phân biệt:
Varied vocabulary nhấn mạnh sự phong phú và đa chiều trong cách dùng từ, đồng nghĩa sắc thái với rich vocabulary.
Ví dụ:
A varied vocabulary makes writing more engaging.
(Từ vựng đa dạng giúp bài viết hấp dẫn hơn.)
Broad lexical range - Phạm vi từ vựng rộng
Phân biệt:
Broad lexical range là cách nói chuyên ngành và trang trọng của rich vocabulary trong ngôn ngữ học và giáo dục.
Ví dụ:
He demonstrates a broad lexical range in his essay.
(Anh ấy thể hiện phạm vi từ vựng rộng trong bài luận của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết