VIETNAMESE

vốn tư nhân

Vốn cá nhân

word

ENGLISH

Private capital

  
NOUN

/ˈpraɪvɪt ˈkæpɪtl/

Individual investment

“Vốn tư nhân” là nguồn vốn được đầu tư bởi các tổ chức hoặc cá nhân không thuộc sở hữu của nhà nước.

Ví dụ

1.

Quỹ vốn tư nhân hỗ trợ các công ty khởi nghiệp.

Private capital funds support startups.

2.

Vốn tư nhân đóng vai trò quan trọng trong đổi mới.

Private capital plays a significant role in innovation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ capital khi nói hoặc viết nhé! check Raise capital – huy động vốn Ví dụ: The company raised capital to expand its operations. (Công ty đã huy động vốn để mở rộng hoạt động) check Invest cash capital – đầu tư vốn bằng tiền mặt Ví dụ: He invested cash capital into a startup in the tech industry. (Anh ấy đầu tư vốn bằng tiền mặt vào một công ty khởi nghiệp trong ngành công nghệ) check Access capital – tiếp cận nguồn vốn Ví dụ: Small businesses often struggle to access capital. (Các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn khi tiếp cận nguồn vốn) check Inject capital – rót vốn Ví dụ: Investors injected capital into the failing company to save it. (Các nhà đầu tư đã rót vốn vào công ty đang gặp khó khăn để cứu vãn)