VIETNAMESE
ví von
so sánh, minh họa hình tượng
ENGLISH
simile
/ˈsɪməˌli/
metaphor, analogy
Từ “ví von” diễn đạt hành động so sánh hình tượng hoặc hài hước để minh họa một ý tưởng.
Ví dụ
1.
Anh ấy ví von nụ cười của cô ấy như ánh sáng mặt trời.
He used a simile to compare her smile to the brightness of the sun.
2.
Bài thơ giàu ví von miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
The poem is rich with similes describing nature's beauty.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ simile khi nói hoặc viết nhé!
use a simile - Sử dụng phép ví von
Ví dụ:
Poets often use similes to create vivid imagery.
(Các nhà thơ thường sử dụng phép ví von để tạo ra hình ảnh sống động.)
a simile comparing X to Y - Phép ví von so sánh X với Y
Ví dụ:
The phrase "as busy as a bee" is a simile comparing a person's activity level to that of a bee.
(Cụm từ "bận rộn như ong" là một phép ví von so sánh mức độ hoạt động của một người với con ong.)
the simile + [content of simile] - Phép ví von [nội dung ví von]
Ví dụ:
She described his anger using the simile "like a raging bull".
(Cô ấy mô tả cơn giận của anh ta bằng phép ví von "như một con bò tót đang lồng lộn".)
Explain something with a simile - Giải thích điều gì đó bằng phép ví von
Ví dụ:
He tried to explain the complex idea with a simple simile.
(Anh ấy đã cố gắng giải thích ý tưởng phức tạp đó bằng một phép ví von đơn giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết