VIETNAMESE
vốn có
sẵn có, tự nhiên
ENGLISH
inherent
/ɪnˈhɛrənt/
innate, natural
Những gì sẵn có từ trước, thuộc về bản chất.
Ví dụ
1.
Cô ấy có nét duyên vốn có.
She has an inherent charm.
2.
Thói quen này vốn có ở con người.
This habit is inherent in humans.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inherent (vốn có – thuộc về bản chất) nhé!
Innate – Bẩm sinh, tự nhiên
Phân biệt:
Innate mô tả đặc điểm có sẵn từ khi sinh ra, gần nghĩa với inherent.
Ví dụ:
She has an innate sense of rhythm.
(Cô ấy có khả năng cảm nhịp vốn có.)
Intrinsic – Nội tại, bản chất
Phân biệt:
Intrinsic là từ học thuật, rất sát nghĩa với inherent khi nói về giá trị hoặc tính chất cốt lõi.
Ví dụ:
Freedom is an intrinsic human right.
(Tự do là một quyền vốn có của con người.)
Natural – Tự nhiên
Phân biệt:
Natural thường dùng trong văn nói để thay cho inherent về khả năng hoặc phẩm chất.
Ví dụ:
He has a natural talent for drawing.
(Anh ấy có năng khiếu vẽ vốn có.)
Built-in – Tích hợp sẵn, cố hữu
Phân biệt:
Built-in mang sắc thái hiện đại, kỹ thuật hơn, nhưng vẫn thể hiện tính "có sẵn bên trong".
Ví dụ:
The device has a built-in security feature.
(Thiết bị có tính năng bảo mật vốn có/tích hợp sẵn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết